Các điểm đặt ATM Agribank tại Đà Nẵng
Hiện nay, ngân hàng Agribank có khoảng hơn 60 cây ATM được đặt tại 8 quận/huyện trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Trong đó ATM Agribank được đặt tập trung chủ yếu tại các quận trung tâm như Hải Châu, Liên Chiểu, Thanh Khê, Sơn Trà,..
Cây ATM Agribank quận Hải Châu
STT | Tên ATM | Địa chỉ | Số lượng |
1 | ATM 23 Phan Dinh Phung | Số 23 Phan Đình Phùng, Huyện Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | 2 |
2 | ATM 04 Nguyen Van Linh | Số 04 Nguyễn Văn Linh, phường Nam Dương, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | 2 |
3 | ATM 255-257 Hung Vuong | 255-257 Đường Hùng Vương, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
4 | ATM Dai hoc Kien truc Da Nang | Đại học kiến trúc Đà Nẵng, 566, Núi Thành, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | 1 |
5 | ATM 53 Le Hong Phong | Số 53 Lê Hồng Phong, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng | 2 |
6 | ATM 41A Phan Dang Luu | 41A Phan Đăng Lưu, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | 2 |
7 | ATM 228 Duong 2 Thang 9 | 228 Đường 2 Tháng 9, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 2 |
8 | ATM 107 Phan Chau Trinh | Số 107 Phan Châu Trinh ngân hàng Agribank tại Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 1 |
9 | ATM 542 Ong Ich Khiem | 542 Ông Ích Khiêm, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 1 |
10 | ATM 304 Trung Nu Vuong | Số 304 Trưng Nữ Vương, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
11 | ATM 243 Dong Da | Số 243, Đống Đa, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
12 | ATM 188 Hung Vuong | Số 188, Đường Hùng Vương, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
Nguồn: Agribank.
Cây ATM Agribank quận Liên Chiểu
STT | Tên ATM | Địa chỉ | Số lượng |
1 | ATM To 14 Phuong Hoa Minh | Số 14 Đường Hòa Minh, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | 1 |
2 | ATM 136 Nguyen Luong Bang | Số 136 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng | 2 |
3 | ATM 65 Nguyen Canh Chan | 65, Nguyễn Cảnh Chân, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | 1 |
4 | ATM 459 Ton Duc Thang | Số 459, Tôn Đức Thắng, P. Hòa Khánh Nam, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | 1 |
5 | ATM 54 Nguyen Luong Bang | Số 54, Nguyễn Lương Bằng, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | 1 |
6 | ATM 177 Ly Thai Tong - Hoa Minh | Số 177 Lý Thái Tông, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng | 2 |
7 | ATM Truong Thuong Mai TW 3 - 88 Dung Si Thanh Khe | Số 88, Dũng Sĩ Thanh Khê, P. Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | 1 |
8 | ATM 843A Nguyen Luong Bang | 843A- Nguyễn Lương Bằng ngân hàng Agribank tại Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1 |
9 | ATM Duong so 02 Khu cong nghiep Hoa Khanh | Đường số 2, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
Nguồn: Agribank.
Cây ATM Agribank quận Thanh Khê
STT | Tên ATM | Địa chỉ | Số lượng |
1 | ATM San bay quoc te Da Nang | Sân Bay quốc tế Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng,. | 1 |
2 | ATM 114 Nguyen Tri Phuong, Thanh Khe, Da Nang | Số 114 Nguyễn Tri Phương, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng | 2 |
3 | ATM Benh vien C17 | Số 2 Nguyễn Hữu Thọ, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng | 1 |
4 | ATM 249 Dien Bien Phu | Số 249 Điện Biên Phủ, Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng | 2 |
5 | ATM 165 Truong Chinh | Số 165, Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
6 | ATM 337 Le Duan, Phuong Tan Chinh | Số 337 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
Nguồn: Agribank.
Cây ATM Agribank quận Sơn Trà
STT | Tên ATM | Địa chỉ | Số lượng |
1 | ATM 593 Ngo Quyen | 593, Ngô Quyền, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng | 1 |
2 | ATM Lo 11A-3 Vo Van Kiet | Lô 11-A3 Võ Văn Kiệt, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
3 | ATM 156 Nguyen Huu Tho | Số 156, Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
4 | ATM 6 Nguyen Phan Vinh | Số 6, Nguyễn Phan Vinh, P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng | 2 |
5 | ATM Lo G33-34 Pham Van Dong | Lô G33-34 Phạm Văn Đồng, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | 1 |
6 | ATM 207 Nguyen Cong Tru | Số 207, Nguyễn Công Trứ, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng | 1 |
7 | ATM 907 Ngo Quyen | Số 907, Ngô Quyền, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng | 1 |
Nguồn: Agribank.
Cây ATM Agribank quận Ngũ Hành Sơn
STT | Tên ATM | Địa chỉ | Số lượng |
1 | ATM Lo 36-37 duong Truong Sa | Lô 36-37 Đường Trường Sa, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
2 | ATM 364 Ngu Hanh Son | Số 364, Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
3 | ATM 470A Le Van Hien | Số 470A, Đường Lê Văn Hiến, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng | 2 |
4 | ATM Duong Nam Ky Khoi Nghia | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa. Quận Ngũ Hành Sơn. TP: Đà Nẵng | 2 |
5 | ATM 402 Le Van Hien | Số 402, Lê Văn Hiến, P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | 1 |
6 | ATM Uy Ban Nhan Dan Phuong Hoa Quy -Duong Mai Dang Chon - Hoa Quy - NHS- Da Nang | UBND Phường Hòa Qúy, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | 1 |
Nguồn: Agribank.
Cây ATM Agribank quận Cẩm Lệ
STT | Tên ATM | Địa chỉ | Số lượng |
1 | ATM 153 Ton Duc Thang | Số 153, Tôn Đức Thắng, P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng | 1 |
2 | ATM 353 Truong Chinh, Da Nang | Số 353, Trường Chinh, P. An Khê, Q. Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng | 1 |
3 | ATM 676 Nguyen Huu Tho, Da Nang | Số 676, Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
4 | ATM 349 CMT8, Da Nang | Số 349, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng | 2 |
Nguồn: Agribank.
Cây ATM Agribank huyện Hoà Vang
STT | Tên ATM | Địa chỉ | Số lượng |
1 | ATM Thon Duong Lam- xa Hoa Phong | Thôn Dương Lâm, Xã Hòa Phong, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng | 2 |
2 | ATM Thon Mieu Bong- xa Hoa Phuoc | Quốc Lộ 1A, Thôn Miếu Bông, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
3 | ATM Duong 602- xa Hoa Son (PGD Hoa Son) | Đường 602, xã Hòa Sơn, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng | 2 |
4 | ATM TTHC Huyen Hoa Vang (Thon Duong Lam) | Thôn Dương Lâm, Xã Hòa Phong, Huyện Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng | 1 |
5 | ATM KDL Ba Na Hill | Khu Du Lịch Bà Nà, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng | 2 |
Nguồn: Agribank.